1. Trang chủ
  2. /
  3. Máy sấy công nghiệp
  4. /
  5. Máy sấy công nghiệp Image DC Series

Máy sấy công nghiệp Image DC Series

Giá: Liên hệ

– Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

– Cam kết sản phẩm mới 100%

Còn hàng

Hotline:

Dự án:

  • Máy vi tính vi xử lý
  • Bốn nhiệt độ cố định
  • Rổ mạ kẽm
  • Ròng rọc gang
  • Cabin tráng sơn tĩnh điện chống chịu bền bỉ
  • Khung kiên cố
  • Cửa mở lớn chất hàng dễ dàng
  • Đai poly chữ V
  • Hệ thống điều khiển tiền xu với Hộp xu và Khe xu
Model DC-30 DC-50 DC-75
Dung tích tối đa (trọng lượng khô)

Đường kính giỏ

Độ sâu giỏ

Thể tích giỏ

Động cơ giỏ

Động cơ quạt

kg

mm

mm

cu.m

kW

kW

14(30)

762(30”)

762(30”)

0.35(12.4)

0.373(0.5)

0.373(0.5)

22.7(50)

922(36.3”)

762(30”)

0.51(18)

0.75(1)

0.75(1)

34(75)

922(36.3”)

910(35.8”)

0.61(21.5)

0.75(1)

0.75(1)

Kích thước tổng thể
Chiều rộng máy

Độ sâu máy 

Chiều cao máy đầy đủ

mm

mm

mm

805(31.7”)

1140(44.9”)

1840(72.4”)

975(38.4”)

1150(45.3”)

1920(75.6”)

980(38.6”)

1270(50”)

1920(75.6”)

Dòng dùng gas
Luồng khí

Lượng gas tiêu thụ

Kết nối đầu vào gas

Kết nối ống xả

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển (xấp xỉ)

cmm

kcal/hr

NPT

mm

kg

kg

17(600)

22680(90000)

1/2”

203(8”)

294(648.2)

304(670.2)

21.25(750)

32760(130000)

1/2”

203(8”)

348(767.2)

358(789.3)

25.5(900)

50400(200000)

3/4”

203(8”)

379(835.5)

390(859.8)

Dòng dùng hơi nước
Luồng khí

Lượng hơi tiêu thụ

Kết nối cung cấp hơi 

Kết nối trả lại hơi

Kết nối ống xả

Áp suất hơi

Áp suất khí

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển (xấp xỉ)

cmm

kg/hr

NPT

NPT

mm

bar

bar

kg

kg

17(600)

40.69(89.7)

3/4”

1/2”

203(8”)

5.6-8.79(80-125)

 

307(676.9)

304(670.2)

21.25(750)

71.99(158.7)

3/4”

1/2”

203(8”)

5.6-8.79(80-125)

 

362(798)

358(789.3)

25.48(900)

101.125(224.25)

3/4”

1/2”

203(8)”

5.6-8.79(80-125)

 

385(848.8)

390(859.8)

Dòng dùng điện
Luồng khí

Năng lượng sưởi điện

Kết nối ống xả

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển (xấp xỉ)

cnm

kW

mm

kg

kg

17(600)

24

203(8”)

308(679)

317(698.9)

21.25(750)

24

203(8”)

354(780.4)

364(802.5)

25.48(900)

36

203(8”)

382(842.2)

393(866.4)

Bình luận

×
EN